
Tôi tên là Lyra. Và tôi đã chết ba lần.
Nhưng trước đó, tôi từng sống.
Tôi lớn lên ở một vùng quê Cà Mau lắm mưa. Đất bùn đen đặc, mùi nước mặn lẫn với rác mục và bông điên điển non. Nhà tôi lợp fibro xi măng, tường vôi loang lổ, mỗi chiều mưa trút nước như ai đổ cả trời xuống. Tôi thường lội ra con rạch sau nhà, nước đục ngầu cuộn bọt trắng, đứng giữa dòng nước lạnh thấu da, ngửa mặt lên mà hát.
Không ai dạy tôi hát. Tôi hát theo tiếng gió quật qua rặng đước, tiếng nước đập vào mạn xuồng, tiếng sấm vọng từ rừng tràm xa. Có hôm, tôi hát đến khản giọng, môi tím tái mà chẳng muốn vô nhà.
Một chiều tháng Bảy, mưa trắng trời, sấm quằn như roi quất xuống. Lũ nhỏ trong xóm đã chạy vô bếp, chỉ còn tôi đứng giữa mưa. Sét xé ngang bầu trời, in bóng tôi lên vách lá nhà ai. Khi ấy, tôi không sợ. Mưa dội qua tóc, qua da, qua cả những giấc mơ chưa kịp có hình.
Bà Năm — người ta gọi là Bà Năm Giếng — một nghệ sĩ cải lương cũ, tóc bạc như mây, mắt đục như khói bếp, tình cờ đi ngang. Bà đứng dưới mái hiên quán nước mục nát, mắt thôi miên nhìn cái bóng nhỏ đang hát giữa mưa.
Bà tìm tới nhà tôi hai hôm sau, mang theo một cái radio cũ sắp hỏng và cuốn sổ nhạc lem nhem nước. Bà dạy tôi cách lấy hơi bằng bụng, cách ngân dài mà không chát, cách thả chữ cuối câu như gió lướt qua sợi khói. Bà bảo: "Giọng con là của đất rừng, hãy nâng niu nó."
Đêm đêm, dưới ánh đèn dầu leo lét, tôi ngồi nghe bà kể chuyện. Chuyện bà từng hát cho đoàn Văn công tỉnh, từng đứng hát giữa chợ nổi trên sông Hậu đêm rằm tháng Bảy, từng khóc ngất khi tiếng đờn dứt. Bà nói: "Con phải hát cho hồn mình nghe. Đám đông mà thương thì đội lên, mà ghét thì xé mày từng khúc."
Một lần, bà nằm mơ thấy một bài ca. Bà bảo: "Tao nghe rõ từng chữ. Dậy còn nhớ nguyên." Rồi bà dạy tôi bài đó. Không ai từng nghe bài ấy. Khi tôi cất giọng, gió trong vườn cũng ngừng. Mẹ tôi đang rửa chén cũng đứng sững. Tôi biết, mình sinh ra để hát.
Năm mười sáu tuổi, tôi được chọn thi "Giọng ca tuổi thơ" của tỉnh. Tôi mặc áo bà ba màu đất, đi dép nhựa đứt quai, đứng giữa sân khấu lợp tôn, ánh đèn vàng ố. Tôi hát bài bà Năm dạy. Khi câu cuối ngân lên, hội trường im phăng phắc. Tôi nhìn xuống, thấy bà Năm lau mắt.
Clip hát của tôi được một đứa quay bằng điện thoại, đăng lên mạng. Trong một tuần, hơn triệu lượt xem. Một bầu sô tên Vũ My tìm tới. Hắn mặc blazer trắng, tay cầm điện thoại sáng trưng. Hắn bảo: "Em hát như thiên thần rớt xuống." Hắn đặt cho tôi cái tên mới: Lyra. Hắn bảo: "Cho kêu. Cho viral. Quốc tế hóa được."
Bà Năm chỉ nói: "Con hát bằng hồn. Đừng để người ta mượn hồn con đi bán."
Nhưng tôi mười sáu. Lần đầu được mặc váy lụa, được người ta gọi là thiên thần giọng hát. Tôi bị cuốn đi như lá mắm giữa nước lũ.
MV đầu tay "Mưa trên tóc thiếu nữ" lên top 1 trending sau ba tiếng. Tôi thành hiện tượng kết hợp cổ và kim. Tên tôi treo trên bảng điện tử Times Square. Tôi ký hợp đồng quảng bá cho hãng thời trang Pháp, làm đại sứ môi trường. Fan lập page, lập group. Có người xăm mặt tôi lên ngực.
Càng lên cao, ánh đèn càng sáng. Và cái bóng sau lưng càng dài. Nhưng tôi không quay đầu lại. Tôi không nhớ những chiều mưa, không nhớ suối, không nhớ ánh mắt lo lắng của bà Năm. Hoặc nếu có nhớ – tôi giấu nó trong lớp make-up hoàn hảo.
Rồi scandal đầu tiên nổ… Tôi chết lần thứ nhất.
Tôi lỡ miệng nói trong talkshow:
“Đám đông chỉ là tiếng vọng của nỗi ghen tị.”
Câu nói đó — hoặc phiên bản cắt ghép của nó — khiến mạng xã hội nổ tung như đám cỏ cháy gặp mùa hanh. Ba nhãn hàng hủy hợp đồng trong ba ngày. Người ta gọi tôi là kẻ ngạo mạn đội lốt thiên thần, là con búp bê câm biết giả tiếng thánh thiện.
Tôi livestream xin lỗi, khóc, quỳ xuống. Nhưng không ai cần lời xin lỗi. Họ cần một cây đuốc. Và tôi — chính là ngọn đuốc ấy.
Cũng may, “đuốc tôi” cháy nhanh. Vụt tắt khi mạng lao vào một scandal mới: một ca sĩ vạ miệng xúc phạm Quốc ca.
Tôi len lén trở lại mạng, từng mẩu, từng post. Hồi sinh.
Cái chết thứ hai đến từ tình yêu.
Một đạo diễn indie, hơn tôi hai mươi tuổi, râu quai nón và đôi mắt biết buồn. Anh bảo tôi là nàng thơ cuối cùng của đời anh. Chúng tôi cùng làm phim, một bộ phim không ai thèm xem. Khi nó thất bại, anh biến mất. Một tháng sau, tin nhắn từ vợ anh đến, kèm ảnh tôi bị chia sẻ như một biểu tượng trơ tráo. Ba thương hiệu khác hủy hợp đồng, một show truyền hình cắt sóng. Tôi mất luôn khả năng nhìn thẳng vào gương.
Nhưng cái chết ấy nhạt nhòa.
Tôi quen dần với việc chết đi từng phần.
Rồi tôi lên lại. May mắn nối nhau như hạt chuỗi. Tôi ngoi lên đỉnh cao mới, và tôi nghĩ, đã đến lúc thay đổi chính mình.
Scandal cuối cùng nổ ra — không vì hành động, mà vì ý tưởng.
Tôi gom hàng trăm đoạn ghi âm fan gửi: lời tỏ tình, tiếng khóc, những bí mật thì thầm… như gửi vào một nhà thờ vô thần. Tôi trộn tất cả thành bản âm kéo dài 37 phút, không nhạc nền. Chỉ tiếng người — như sóng ngầm, như bầy cá vỡ bờ.
Tôi phát nó trong video. Tôi — khỏa thân, ngồi trong bồn tắm đầy mực đen. Mỗi phút trôi qua, tôi chìm dần. Không lời giải thích. Không ánh sáng. Không chuyển cảnh. Chỉ có đám đông — những linh hồn vỡ vụn hòa vào nhau, át cả tiếng thở của tôi.
Cuối video, dòng chữ hiện lên như run rẩy trong cơn sốt:
“Tôi đã trở thành nơi chứa của các người. Bây giờ tôi trả lại. Từng mảnh một.”
Tôi gọi nó là: Phản chiếu thứ ba: Tang lễ của sự đồng cảm.
Nhưng mạng xã hội không gọi thế. Họ gọi đó là:
“Chiếm đoạt tổn thương tập thể.”
“Bóc trần sự tự luyến bệnh hoạn.”
Một người mẹ nhận ra giọng con gái mình — nạn nhân của bạo hành. Cô gái từng inbox tôi, tin rằng tôi là nơi trú ngụ cuối cùng. Giờ giọng nói ấy bị xé toạc trên video viral, chế meme, remix EDM, reaction hài nhảm.
Không cần phiên tòa. Không cần bản án.
Internet thiêu tôi lần nữa.
Hashtag #LyraTraumaThief dẫn đầu trending 48 tiếng. Rò rỉ video tôi tiệc tùng penthouse đúng ngày quốc tang. Tồi tệ hơn, chiếc áo tôi mặc có biểu tượng từng bị tẩy chay. Thật ra clip quay từ tháng trước, chẳng có quốc tang nào. Nhưng thời gian trên mạng là thứ đàn hồi bệnh hoạn — bóp méo được mọi sự.
Họ khui lại mọi câu tôi từng nói, từng viết, mọi thứ tôi từng mặc. Dựng thành một hồ sơ tội ác.
Tôi thành biểu tượng sa ngã.
Có bài luận:
“Lyra — sự trỗi dậy và mục ruỗng của thế hệ thần tượng giả tạo.”
Các nhà phê bình văn hóa khái quát hóa:
“Kẻ nghiện sự chú ý, hút máu người khác làm mực.”
Luật sư tôi ngồi thở dài:
“Lần này thì chịu. Em động vào cái không gọi được tên — niềm tin.”
Tài khoản bị khóa như chưa từng tồn tại. Các nhãn hàng âm thầm xóa ảnh, cắt khung. Fanpage tràn ngập emoji phẫn nộ. Nghệ sĩ từng ôm tôi trên sóng truyền hình “ẩn” tôi khỏi follow, lên talkshow bảo:
“Tôi từng tin cô ấy. Giờ thì không.”
Bạn bè bốc hơi như ảnh in mực nước gặp mưa.
Tôi bị cắt khỏi khán giả — đồng nghĩa với bị cắt rốn. Không còn dưỡng khí.
Tôi viết lên tường:
“Cái giá của việc được nhìn thấy là không còn ai nhìn thấy gì khác ngoài mình.”
Nhưng đó chưa phải kết thúc.
Một đêm, có tiếng gõ cửa.
Một người đàn ông tóc bạc, áo khoác cũ. Ông chìa màn hình điện thoại: tôi năm mười bảy tuổi, hát dưới mưa ở sân khấu tỉnh lẻ.
Tôi chưa kịp hỏi, ông nói:
“Con gái tôi từng thần tượng cô. Đoạn phim đó nó quay. Treo đầy ảnh cô trong phòng.”
Ông ngừng. Mắt ông tối như nước kinh Vĩnh Thuận mùa lũ.
“Nó tự tử năm ngoái.”
Không để lại gì, chỉ một story: ảnh tôi cười, kèm dòng chữ:
‘Chắc chị cũng không sống thật được.’
Tôi đứng chết trân.
Tôi hỏi:
“Ông đến trách tôi?”
Ông lắc đầu:
“Tôi chỉ muốn biết… cô có từng tin vào ánh sáng thật không?”
Rồi ông đi. Nhẹ như bóng sậy mùa chướng.
Câu hỏi ấy, bóng ông, ám tôi nhiều đêm.
Tôi lục lại video cũ, từng bài thơ từ hồi chưa biết viral. Có một bài, không nhớ mình viết:
“Tôi từng ước được hát trên đỉnh núi
Nhưng sợ độ cao
Tôi chọn ánh đèn — vì nó không cho ai nhìn thấy bóng tôi thật.”
Tôi không biết là của tôi, hay của Lyra nào đó mà tôi đã giết để lên sân khấu.
Đêm cuối, tôi chuẩn bị nghi lễ kết thúc.
Không livestream. Không ai cả.
Chỉ tôi, máy quay, bóng đèn chập chờn và căn phòng tối như đáy rạch ngày nước ròng.
Tôi cạo trọc. Lau sạch son phấn. Dán kín tường bằng những mảnh giấy nhỏ — mỗi tờ ghi tên một người tôi từng vin vào để sống, từng dẫm lên để nổi.
Cái tên cuối cùng: Chính tôi.
Tôi bật máy quay. Mỗi 30 giây, tôi xé một tờ giấy, đốt. Lửa hắt bóng tôi lên vách. Không nhạc. Không hiệu ứng. Chỉ tiếng giấy cháy và mùi khét.
Tôi nhìn vào ống kính. Đọc bài thơ chưa ai từng nghe:
“Khi tôi là đứa trẻ, tôi vẽ mặt trời màu vàng
Lớn lên, tôi dùng đèn LED để giả ánh sáng
Rồi tôi tin vào ánh sáng đó
Cho đến khi nó thiêu tôi thành tro.”
Tôi không khóc. Tắt máy. Gửi video vào email: Lyra đời sau.
Không ai còn thấy tôi nữa.
Ba tháng sau, căn hộ bị niêm phong.
Người ta đồn tôi sang Singapore, vô trại tâm thần, hoặc chết.
Một năm sau, video ấy len lỏi các nhóm kín.
Mạng xã hội lại sục sôi. Người tranh luận, kẻ chế giễu. Có đứa gọi đó là tuyệt phẩm hậu hiện đại về cái chết của bản ngã. Có đứa bảo cú lừa truyền thông cuối cùng.
Một nữ rapper nhắc tôi trong lyrics:
“Lyra cháy rực như rave, rồi biến mất như sóng chìm deepfeed.”
Chỉ một comment lặng lẽ:
“Cô ấy thật.”
Đâu đó, giữa ánh sáng và bóng tối, Lyra — hay cái bóng từng là Lyra — vẫn cầm lưỡi dao ánh sáng, rạch đường qua chính mình.