NHÀ THƠ TRƯƠNG VĨNH TUẤN: CÒN MÃI NHỮNG VẦN THƠ VỀ ĐỒNG ĐỘI

Trong nền văn học Việt Nam, tên tuổi nhà thơ Trương Vĩnh Tuấn - nguyên Phó Tổng Biên tập Tạp chí Văn Nghệ, gắn liền với những vần thơ thấm đẫm tình đồng đội.

truong-vinh-tuan.jpg

Ngày 3-11 vừa qua, do bệnh nặng, ông đã rời trần thế tại quê nhà ở Vĩnh Phúc, nhưng những tác phẩm thơ ca và văn xuôi, cũng như tinh thần phấn đấu không ngừng cho nghệ thuật mà Trương Vĩnh Tuấn để lại, vẫn luôn còn mãi trong lòng đồng đội của ông cũng như những người bạn văn thơ, những người yêu văn học Việt Nam.

1. Sinh năm 1946 tại xã Nam Viêm, huyện Mê Linh (nay là phường Nam Viêm, thành phố Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc), Trương Vĩnh Tuấn đã trải qua thời thơ ấu giữa thời kỳ đất nước đang trong cảnh chiến tranh khốc liệt. Năm 1965, ông nhập ngũ và trực tiếp tham gia chiến đấu ở miền Nam. Những năm tháng gian khổ và đầy nguy hiểm nơi chiến trường đã hun đúc nên tinh thần thép và tình yêu sâu sắc với đồng đội, đất nước trong ông.

Sau khi đất nước thống nhất, Trương Vĩnh Tuấn trở về Hà Nội và theo học tại Trường Viết văn Nguyễn Du. Đây chính là bước ngoặt quan trọng, đưa ông đến với con đường văn chương. Tại ngôi trường này, ông được tiếp xúc và học hỏi từ nhiều nhà văn, nhà thơ nổi tiếng, trau dồi kỹ năng viết và phát triển tư duy nghệ thuật của mình.

Hoàn thành khóa học, ông công tác tại Báo Văn Nghệ và lần lượt đảm nhận nhiều vai trò quan trọng: Trưởng ban Văn học thiếu nhi và Phó Tổng Biên tập. Trong suốt thời gian công tác tại đây, Trương Vĩnh Tuấn góp phần không nhỏ trong việc phát triển văn học thiếu nhi, khuyến khích và hỗ trợ nhiều tác giả trẻ. Ông cũng dành tâm huyết cho việc biên tập và xuất bản các tác phẩm văn học có giá trị.

2. Nhắc đến Trương Vĩnh Tuấn là nhắc tới những tác phẩm mang đậm chất lính, tình đồng đội, lòng dũng cảm và sự hy sinh. Trong số đó, bài thơ "Đồng đội" đã được nhạc sĩ Nguyễn Giang phổ nhạc thành ca khúc "Đồng đội ơi!" - một ca khúc đã lan tỏa rộng rãi. Câu mở đầu: "Tôi gọi mãi sao đồng đội không thưa/ Mà mưa cứ rơi gió cứ gào cứ thét" như câu hỏi đầy day dứt cho thấy sự cô đơn và vắng lặng khi người lính không còn nghe thấy tiếng đồng đội trả lời, chỉ có thiên nhiên lạnh lùng đáp lại. Tại Khu tưởng niệm Ngã ba Đồng Lộc, ca khúc ấy vang lên thường xuyên như một khúc nhạc bất tử, tưởng nhớ những chiến sĩ đã hy sinh cho Tổ quốc.

Những bài thơ của ông không chỉ là những câu chuyện chiến tranh, mà còn là những bức tranh tâm hồn, cảm xúc chân thành từ đáy lòng. Các tác phẩm nổi bật của ông như “Bắt hổ” (1982), “Sen lên” (1984), “Đám ma dế” (1986), “Rừng, lính và thơ” (1995) hay “Ru em ru tôi” (2003), đều phảng phất tinh thần đồng đội, tình yêu cuộc sống và sự chiêm nghiệm sâu sắc về cuộc đời. Trong đó, “Bắt hổ” là tác phẩm tiêu biểu, thể hiện sự dũng cảm, kiên cường của con người trong cuộc sống đối diện với thiên nhiên hoang dã. Trong tác phẩm này, Trương Vĩnh Tuấn đã khéo léo lồng ghép những chi tiết về cuộc sống gian nan và nguy hiểm của người dân vùng cao, đồng thời tôn vinh sự dũng cảm và tinh thần đấu tranh của họ. Trong tác phẩm “Sen lên”, ông mô tả sự phát triển của hoa sen từ bùn lầy, biểu tượng cho sự kiên trì và vượt qua khó khăn. Bằng ngôn ngữ hình tượng sinh động, Trương Vĩnh Tuấn vẽ lên bức tranh tuyệt đẹp về hoa sen, tượng trưng cho sự tinh khiết và sức sống mãnh liệt giữa nghịch cảnh. “Đám ma dế” là câu chuyện dân dã nhưng đầy tính nhân văn về tình cảm gia đình và sự mất mát. Tác phẩm này kể về cuộc sống đơn giản của những con người ở làng quê, với những nỗi buồn và niềm vui giản dị, nhưng lại chứa đựng triết lý sâu sắc về cuộc đời và tình người. Còn “Rừng, lính và thơ” lại là sự kết hợp giữa những hình ảnh thiên nhiên, cuộc sống quân ngũ và tâm hồn nhạy cảm của người nghệ sĩ. Tác phẩm không chỉ là những bài thơ miêu tả cảnh đẹp của rừng núi, cuộc sống của người lính, mà còn là những suy tư, cảm xúc sâu lắng của tác giả về tình đồng đội và nghĩa vụ với Tổ quốc...

Nổi bật trong đó, bài thơ “Viết sau ngày nhập ngũ” là biểu tượng của tình đồng đội thiêng liêng đã theo nhà thơ suốt 41 năm (1965 - 2006) từ những ngày đầu trên chuyến tàu Bắc - Nam, khi chàng thanh niên 19 tuổi hăm hở gia nhập chiến trường. Chính trong những giờ phút hiểm nguy nhất, giữa khói lửa và tiếng đạn bom, tình đồng đội trở thành điểm tựa tinh thần, giúp họ vượt qua nỗi sợ hãi, cô đơn và thử thách.

Tình đồng đội trong thơ Trương Vĩnh Tuấn không phải là những lời hoa mỹ, mà là sự giản dị chân thật thể hiện qua từng hành động nhỏ nhưng mang ý nghĩa lớn lao. Đó là hình ảnh người lính sẻ chia từng hạt cơm, giọt nước trong những ngày thiếu thốn lương thực, hay cái ôm siết chặt đầy thấu hiểu khi một người trong đội ngã xuống. Ông viết về đồng đội như viết về chính những người thân yêu nhất, những người cùng nhau vượt qua đêm mưa rừng lạnh buốt, cùng nắm tay nhau đối mặt với tử thần trong những trận đánh sinh tử. Tình đồng đội còn được thể hiện qua sự thấu hiểu không cần lời nói, sự hỗ trợ lặng thầm mà mạnh mẽ. Những câu chuyện như chia sẻ từng lá thư từ nhà, viết chung bài thơ trong đêm tối, hay cùng nhau hát bài ca về quê hương đã được Trương Vĩnh Tuấn chuyển tải vào thơ một cách đầy xúc động. Ông mô tả: “Cả đời ta nợ anh em, những tiếng cười giữa đêm bom/ Những bàn tay ấm áp, khi đất trời rực cháy”. Từ câu chuyện của bản thân và những người đồng đội, thơ của Trương Vĩnh Tuấn là bản ghi nhớ về quá khứ, là lời nhắn nhủ về giá trị của tình đồng đội.

Có thể nói, những bài thơ của ông khắc họa hình ảnh đồng đội với sự trân trọng đặc biệt. Mỗi câu chữ như kể lại một câu chuyện, mỗi nhân vật hiện lên đều mang dáng dấp của một người đồng chí đã từng cứu sống ông, người đã che chắn cho ông trong một cuộc càn quét khốc liệt hay người bạn đã hy sinh, nhưng vẫn để lại nụ cười đầy lạc quan trong ký ức của ông. Qua đó, Trương Vĩnh Tuấn khẳng định rằng, chiến thắng trong chiến tranh không chỉ đến từ vũ khí, mà từ lòng dũng cảm, tình đồng đội và niềm tin mãnh liệt vào nhau. Từ những vần thơ, Trương Vĩnh Tuấn đã dựng nên bức tranh sống động về tình đồng đội thiêng liêng, là lời tri ân những người đã cùng ông đi qua bom đạn, trở thành biểu tượng bất diệt về tinh thần đoàn kết và sức mạnh của sự sẻ chia.

3. Nhớ về Trương Vĩnh Tuấn, nhiều bạn văn không thể quên hình ảnh một người với phong cách sống giản dị, thậm chí dân dã, gần gũi với bạn văn. Ông thường xuất hiện với chiếc áo sơ mi đơn giản và bình nước vối, khiến mọi người cảm thấy thân thuộc và ấm áp.

Cả cuộc đời hoạt động nghệ thuật, Trương Vĩnh Tuấn để lại một gia tài thơ ca giá trị, đầy ắp triết lý sống, tấm lòng với đồng đội, bạn bè. Có lẽ, chính cuộc sống dung dị ấy đã giúp ông chạm đến tâm hồn độc giả một cách sâu sắc. Ông từng nói về "bông hoa không tên" trôi về dĩ vãng - một hình ảnh buồn nhưng đầy ám ảnh, thể hiện triết lý sống và cái nhìn điềm tĩnh của một người từng trải.

Trong bài thơ “Trở lại”, ông mong được quay về rừng, trở lại với ký ức về đồng đội, như một ước nguyện cuối cùng của người lính già. Với ông, "trở về" không chỉ là về với đất mẹ, mà còn là trở về với những kỷ niệm không thể nào quên, những năm tháng gian khổ nhưng đầy tình nghĩa.

Nhà thơ Trương Vĩnh Tuấn đã đi xa, nhưng ông vẫn mãi là một hình ảnh đẹp trên văn đàn Việt Nam. Thơ của ông không chỉ là nghệ thuật mà còn là nhân sinh, một bức tranh đời thường nhưng cũng rất đỗi thiêng liêng. Nhà thơ sẽ luôn sống mãi trong lòng người đọc qua từng trang thơ, từng vần điệu mà ông để lại.